mirror of
https://github.com/louislam/uptime-kuma.git
synced 2024-12-30 01:36:28 -05:00
parent
c3c4db52ec
commit
a9df7b4a14
@ -176,8 +176,8 @@ export default {
|
|||||||
statusPageNothing: "Không có gì, hãy thêm nhóm monitor hoặc monitor.",
|
statusPageNothing: "Không có gì, hãy thêm nhóm monitor hoặc monitor.",
|
||||||
"No Services": "Không có dịch vụ",
|
"No Services": "Không có dịch vụ",
|
||||||
"All Systems Operational": "Tất cả các hệ thống hoạt động bình thường",
|
"All Systems Operational": "Tất cả các hệ thống hoạt động bình thường",
|
||||||
"Partially Degraded Service": "Dịch vụ xuống cấp một phần",
|
"Partially Degraded Service": "Có hệ thống down",
|
||||||
"Degraded Service": "Degraded Service",
|
"Degraded Service": "Toàn bộ hệ thống down",
|
||||||
"Add Group": "Thêm nhóm",
|
"Add Group": "Thêm nhóm",
|
||||||
"Add a monitor": "Thêm monitor",
|
"Add a monitor": "Thêm monitor",
|
||||||
"Edit Status Page": "Sửa trang trạng thái",
|
"Edit Status Page": "Sửa trang trạng thái",
|
||||||
@ -243,6 +243,7 @@ export default {
|
|||||||
clicksendsms: "ClickSend SMS",
|
clicksendsms: "ClickSend SMS",
|
||||||
lunasea: "LunaSea",
|
lunasea: "LunaSea",
|
||||||
apprise: "Apprise (Hỗ trợ 50+ dịch vụ thông báo)",
|
apprise: "Apprise (Hỗ trợ 50+ dịch vụ thông báo)",
|
||||||
|
GoogleChat: "Google Chat (Google Workspace only)",
|
||||||
pushbullet: "Pushbullet",
|
pushbullet: "Pushbullet",
|
||||||
line: "Line Messenger",
|
line: "Line Messenger",
|
||||||
mattermost: "Mattermost",
|
mattermost: "Mattermost",
|
||||||
@ -307,4 +308,57 @@ export default {
|
|||||||
steamApiKeyDescription: "Để monitor các Steam Game Server bạn cần một Steam Web-API key. Bạn có thể đăng ký API key tại đây: ",
|
steamApiKeyDescription: "Để monitor các Steam Game Server bạn cần một Steam Web-API key. Bạn có thể đăng ký API key tại đây: ",
|
||||||
"Current User": "User hiện tại",
|
"Current User": "User hiện tại",
|
||||||
recent: "Gần đây",
|
recent: "Gần đây",
|
||||||
|
Done: "Done",
|
||||||
|
Info: "Info",
|
||||||
|
Security: "Security",
|
||||||
|
"Steam API Key": "Steam API Key",
|
||||||
|
"Shrink Database": "Shrink Database",
|
||||||
|
"Pick a RR-Type...": "Pick a RR-Type...",
|
||||||
|
"Pick Accepted Status Codes...": "Chọn các Codes trạng thái chấp nhận được...",
|
||||||
|
Default: "Mặc định",
|
||||||
|
"HTTP Options": "Tuỳ chọn HTTP",
|
||||||
|
"Create Incident": "Create Incident",
|
||||||
|
Title: "Tiêu đề",
|
||||||
|
Content: "Nội dung",
|
||||||
|
Style: "Style",
|
||||||
|
info: "info",
|
||||||
|
warning: "cảnh báo",
|
||||||
|
danger: "nguy hiểm",
|
||||||
|
primary: "primary",
|
||||||
|
light: "sáng",
|
||||||
|
dark: "tối",
|
||||||
|
Post: "Post",
|
||||||
|
"Please input title and content": "Hãy nhập tiêu đề và nội dung",
|
||||||
|
Created: "Created",
|
||||||
|
"Last Updated": "Cập nhật mới nhất",
|
||||||
|
Unpin: "Bỏ ghim",
|
||||||
|
"Switch to Light Theme": "Chuyển sang Theme Sáng",
|
||||||
|
"Switch to Dark Theme": "Chuyển sang Theme Tối",
|
||||||
|
"Show Tags": "Hiện Tags",
|
||||||
|
"Hide Tags": "Ẩn Tags",
|
||||||
|
Description: "Mô tả",
|
||||||
|
"No monitors available.": "Không có monitor nào.",
|
||||||
|
"Add one": "Thêm mới",
|
||||||
|
"No Monitors": "No Monitors",
|
||||||
|
"Untitled Group": "Nhóm không có tiêu đề",
|
||||||
|
Services: "Services",
|
||||||
|
Discard: "Discard",
|
||||||
|
Cancel: "Cancel",
|
||||||
|
"Powered by": "Được cung cấp bởi",
|
||||||
|
shrinkDatabaseDescription: "Khởi chạy database VACCUM cho SQLite. Nếu database được tạo sau version 1.10.0, AUTO_VACCUM đã được bật sẵn, hành động này không cần thiết.",
|
||||||
|
serwersms: "SerwerSMS.pl",
|
||||||
|
serwersmsAPIUser: "API Username (incl. webapi_ prefix)",
|
||||||
|
serwersmsAPIPassword: "API Password",
|
||||||
|
serwersmsPhoneNumber: "Số điện thoại",
|
||||||
|
serwersmsSenderName: "Tên người gửi SMS (Đã đăng ký qua portal)",
|
||||||
|
"stackfield": "Stackfield",
|
||||||
|
smtpDkimSettings: "DKIM Settings",
|
||||||
|
smtpDkimDesc: "Please refer to the Nodemailer DKIM {0} for usage.",
|
||||||
|
documentation: "documentation",
|
||||||
|
smtpDkimDomain: "Domain Name",
|
||||||
|
smtpDkimKeySelector: "Key Selector",
|
||||||
|
smtpDkimPrivateKey: "Private Key",
|
||||||
|
smtpDkimHashAlgo: "Hash Algorithm (Tuỳ chọn)",
|
||||||
|
smtpDkimheaderFieldNames: "Header Keys to sign (Tuỳ chọn)",
|
||||||
|
smtpDkimskipFields: "Header Keys not to sign (Tuỳ chọn)",
|
||||||
};
|
};
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user