diff --git a/src/lang/vi-VN.json b/src/lang/vi-VN.json
index 165bf1bb8..368705d95 100644
--- a/src/lang/vi-VN.json
+++ b/src/lang/vi-VN.json
@@ -1,11 +1,11 @@
{
"languageName": "Tiếng Việt",
- "checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây.",
- "retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây.",
- "retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo.",
- "ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS.",
- "upsideDownModeDescription": "Trạng thái đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
- "maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng",
+ "checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây",
+ "retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây",
+ "retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo",
+ "ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
+ "upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
+ "maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.",
"acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.",
"passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.",
"notificationDescription": "Vui lòng chỉ định một kênh thông báo.",
@@ -27,7 +27,7 @@
"confirmEnableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn bật xác thực 2 lớp (2FA) chứ?",
"confirmDisableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn tắt xác thực 2 lớp (2FA) chứ?",
"Settings": "Cài đặt",
- "Dashboard": "Dashboard",
+ "Dashboard": "Trang tổng quan",
"New Update": "Bản cập nhật mới",
"Language": "Ngôn ngữ",
"Appearance": "Giao diện",
@@ -102,10 +102,10 @@
"Enable Auth": "Bật xác minh",
"disableauth.message1": "Bạn có muốn TẮT XÁC THỰC không?",
"disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểmBẤT KỲ AI cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.",
- "Please use this option carefully!": "Vui lòng cẩn thận.",
+ "Please use this option carefully!": "Vui lòng cẩn thận!",
"Logout": "Đăng xuất",
"Leave": "Rời",
- "I understand, please disable": "Tôi hiểu, làm ơn hãy tắt!",
+ "I understand, please disable": "Tôi hiểu, làm ơn hãy tắt",
"Confirm": "Xác nhận",
"Yes": "Có",
"No": "Không",
@@ -158,11 +158,11 @@
"Token": "Token",
"Show URI": "Hiển thị URI",
"Tags": "Tags",
- "Add New below or Select...": "Thêm mới ở dưới hoặc Chọn...",
- "Tag with this name already exist.": "Tag với tên đã tồn tại.",
- "Tag with this value already exist.": "Tag với value đã tồn tại.",
+ "Add New below or Select...": "Thêm mới ở dưới hoặc Chọn…",
+ "Tag with this name already exist.": "Tag với tên này đã tồn tại.",
+ "Tag with this value already exist.": "Tag với giá trị này đã tồn tại.",
"color": "Màu sắc",
- "value (optional)": "Value (tuỳ chọn)",
+ "value (optional)": "Giá trị (tuỳ chọn)",
"Gray": "Xám",
"Red": "Đỏ",
"Orange": "Cam",
@@ -171,7 +171,7 @@
"Indigo": "Chàm",
"Purple": "Tím",
"Pink": "Hồng",
- "Search...": "Tìm kiếm...",
+ "Search...": "Tìm kiếm…",
"Avg. Ping": "Ping trung bình",
"Avg. Response": "Phản hồi trung bình",
"Entry Page": "Entry Page",
@@ -459,5 +459,37 @@
"onebotGroupMessage": "Group",
"onebotPrivateMessage": "Private",
"onebotUserOrGroupId": "Group/User ID",
- "onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token"
+ "onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token",
+ "Custom": "Tùy chỉnh",
+ "Add New Tag": "Thêm thẻ mới",
+ "webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook.",
+ "error": "lỗi",
+ "HTTP Headers": "HTTP Headers",
+ "recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày",
+ "Retype the address.": "Nhập lại địa chỉ.",
+ "enableGRPCTls": "Cho phép gửi yêu cầu gRPC với kết nối TLS",
+ "affectedMonitorsDescription": "Chọn kênh theo dõi bị ảnh hưởng bởi lịch bảo trì này",
+ "statusMaintenance": "Bảo trì",
+ "Maintenance": "Bảo trì",
+ "Affected Monitors": "Kênh theo dõi bị ảnh hưởng",
+ "Schedule maintenance": "Thêm lịch bảo trì",
+ "markdownSupported": "Có hỗ trợ Markdown",
+ "Start of maintenance": "Bắt đầu bảo trì",
+ "All Status Pages": "Tất cả các trang trạng thái",
+ "Select status pages...": "Chọn trang trạng thái…",
+ "Certificate Expiry Notification": "Thông báo hết hạn chứng chỉ",
+ "Show update if available": "Hiển thị cập nhật (nếu có)",
+ "What you can try:": "Bạn có thể thử:",
+ "trustProxyDescription": "Tin tưởng các header 'X-Forwarded-*'. Nếu bạn muốn lấy đúng IP máy khách và Uptime Kuma của bạn đứng sau một proxy như Nginx hoặc Apache, bạn nên kích hoạt tính năng này.",
+ "webhookAdditionalHeadersTitle": "Header bổ sung",
+ "Help": "Trợ giúp",
+ "Game": "Trò chơi",
+ "Pick Affected Monitors...": "Chọn kênh theo dõi…",
+ "statusPageRefreshIn": "Làm mới trong: {0}",
+ "Authentication": "Xác thực",
+ "Using a Reverse Proxy?": "Bạn đang sử dụng Reverse Proxy?",
+ "Check how to config it for WebSocket": "Kiểm tra cách cấu hình nó cho WebSocket",
+ "Go back to the previous page.": "Quay trở lại trang trước.",
+ "wayToGetLineNotifyToken": "Bạn có thể lấy access token từ {0}",
+ "Resend Notification if Down X times consecutively": "Gửi lại thông báo nếu Down X lần liên tiếp"
}