diff --git a/src/lang/vi-VN.json b/src/lang/vi-VN.json index 83ee258c4..4feccebac 100644 --- a/src/lang/vi-VN.json +++ b/src/lang/vi-VN.json @@ -3,8 +3,8 @@ "checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây", "retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây", "retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo", - "ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS", - "upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.", + "ignoreTLSError": "Bỏ qua các lỗi TLS/SSL với các web HTTPS", + "upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược. nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.", "maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.", "acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.", "passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.", @@ -55,7 +55,7 @@ "Delete": "Xoá", "Current": "Hiện tại", "Uptime": "Uptime", - "Cert Exp.": "Chứng chỉ hết hạn", + "Cert Exp.": "Hạn chứng chỉ", "day": "ngày", "-day": "-ngày", "hour": "giờ", @@ -74,10 +74,10 @@ "Advanced": "Nâng cao", "Upside Down Mode": "Chế độ đảo ngược", "Max. Redirects": "Số chuyển hướng tối đa", - "Accepted Status Codes": "Codes trạng thái chấp nhận", + "Accepted Status Codes": "Status Code Được Chấp Nhận", "Push URL": "Push URL", "needPushEvery": "Bạn nên gọi URL mỗi {0} giây.", - "pushOptionalParams": "Tuỳ chỉnh parameters: {0}", + "pushOptionalParams": "Tham số tuỳ chọn: {0}", "Save": "Lưu", "Notifications": "Thông báo", "Not available, please setup.": "Chưa sẵn sàng, hãy cài đặt.", @@ -85,24 +85,24 @@ "Light": "Sáng", "Dark": "Tối", "Auto": "Tự động", - "Theme - Heartbeat Bar": "Theme - Heartbeat Bar", + "Theme - Heartbeat Bar": "Giao Diện - Thanh Trạng Thái", "Normal": "Bình thường", - "Bottom": "Dưới", - "None": "Không có", + "Bottom": "Phía dưới", + "None": "Không", "Timezone": "Múi giờ", - "Search Engine Visibility": "Hiển thị với các công cụ tìm kiếm", - "Allow indexing": "Cho phép indexing", - "Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm indexing trang", + "Search Engine Visibility": "Khả năng hiển thị với các công cụ tìm kiếm", + "Allow indexing": "Cho phép index", + "Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm index trang", "Change Password": "Thay đổi mật khẩu", "Current Password": "Mật khẩu hiện tại", "New Password": "Mật khẩu mới", "Repeat New Password": "Lặp lại mật khẩu mới", "Update Password": "Cập nhật mật khẩu", - "Disable Auth": "Tắt xác minh", - "Enable Auth": "Bật xác minh", + "Disable Auth": "Tắt xác minh đăng nhập", + "Enable Auth": "Bật xác minh đăng nhập", "disableauth.message1": "Bạn có muốn {disableAuth} không?", - "disable authentication": "TẮT XÁC THỰC", - "disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm{intendThirdPartyAuth} cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.", + "disable authentication": "tắt xác thực đăng nhập", + "disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm {intendThirdPartyAuth} cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.", "where you intend to implement third-party authentication": "BẤT KỲ AI", "Please use this option carefully!": "Vui lòng cẩn thận!", "Logout": "Đăng xuất", @@ -462,7 +462,7 @@ "onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token", "Custom": "Tùy chỉnh", "Add New Tag": "Thêm thẻ mới", - "webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook.", + "webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook. Mỗi header nên được xác định bằng một JSON key/value.", "error": "lỗi", "HTTP Headers": "HTTP Headers", "recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày", @@ -514,5 +514,12 @@ "Monitor": "Giám sát", "Invert Keyword": "Đảo ngược từ khóa", "Expected Value": "Giá trị mong muốn", - "Json Query": "Truy vấn Json" + "Json Query": "Truy vấn Json", + "settingUpDatabaseMSG": "Đang khởi tạo cơ sở dữ liệu. Có thể mất một lúc, vui lòng chờ.", + "pushOthers": "Khác", + "programmingLanguages": "Ngôn Ngữ Lập Trình", + "timeoutAfter": "Hết thời gian chờ sau {0} giây", + "styleElapsedTime": "Thời gian đã qua dưới thanh trạng thái", + "styleElapsedTimeShowNoLine": "Hiển Thị (Không Dòng Kẻ)", + "styleElapsedTimeShowWithLine": "Hiển Thị (Có Dòng Kẻ)" }