mirror of
https://github.com/onionshare/onionshare.git
synced 2024-10-01 01:35:40 -04:00
249 lines
11 KiB
Plaintext
249 lines
11 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) Micah Lee, et al.
|
|
# This file is distributed under the same license as the OnionShare package.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: OnionShare 2.6\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: onionshare-dev@lists.riseup.net\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2022-10-02 16:17-0700\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2023-02-22 11:40+0000\n"
|
|
"Last-Translator: tictactoe <phandinhminh@protonmail.ch>\n"
|
|
"Language-Team: none\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 4.16-dev\n"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:2
|
|
msgid "Advanced Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng nâng cao"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:7
|
|
msgid "Save Tabs"
|
|
msgstr "Lưu các Tab"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:9
|
|
msgid ""
|
|
"Closing OnionShare tabs you host destroys them, preventing reuse. "
|
|
"Persistently hosted websites are available on the same address even if the "
|
|
"computer they are shared from is rebooted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc đóng các tab OnionShare mà bạn host lưu trữ sẽ làm hủy bỏ chúng, ngăn "
|
|
"chặn việc sử dụng lại. Các trang web được lưu trữ liên tục bền vững là có "
|
|
"sẵn trên cùng một địa chỉ ngay cả khi máy tính được chia sẻ chúng được khởi "
|
|
"động lại."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:12
|
|
msgid ""
|
|
"Make any tab persistent by checking the \"Always open this tab when "
|
|
"OnionShare is started\" box before starting your server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Làm bất kỳ tab nào trở nên bền vững bằng cách chọn hộp \"Luôn mở tab này khi "
|
|
"OnionShare được khởi động\" trước khi khởi động máy chủ của bạn."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:16
|
|
msgid ""
|
|
"When opening OnionShare, your saved tabs from the prior session will start "
|
|
"opened. Each service then can be started manually, and will be available on "
|
|
"the same OnionShare address and be protected by the same private key."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi mở OnionShare, các tab đã lưu của bạn từ phiên trước đó sẽ bắt đầu được "
|
|
"mở. Sau đó, mỗi dịch vụ có thể được khởi chạy theo cách thủ công, và sẽ khả "
|
|
"dụng trên cùng một địa chỉ OnionShare và được bảo vệ bởi cùng một khóa key "
|
|
"riêng tư."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:19
|
|
msgid ""
|
|
"If you save a tab, a copy of its onion service secret key is stored on your "
|
|
"computer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn lưu một tab, một bản sao của khoá key bí mật dịch vụ onion của nó sẽ "
|
|
"được lưu trữ trên máy tính của bạn."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:24
|
|
msgid "Turn Off Private Key"
|
|
msgstr "Tắt đi Khoá key riêng tư"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:26
|
|
msgid ""
|
|
"By default, all OnionShare services are protected with a private key, which "
|
|
"Tor calls \"client authentication\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo mặc định, tất cả các dịch vụ OnionShare đều được bảo vệ bằng một khóa "
|
|
"key riêng tư mà Tor gọi đó là \"xác thực ứng dụng khách\"."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:28
|
|
msgid ""
|
|
"The Tor Browser will ask you to enter your private key when you load an "
|
|
"OnionShare service. If you want allow the public to use your service, it's "
|
|
"better to disable the private key altogether."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình duyệt Tor Browser sẽ yêu cầu bạn nhập khóa key riêng tư khi bạn tải "
|
|
"một dịch vụ OnionShare. Nếu bạn muốn cho phép công chúng công khai sử dụng "
|
|
"dịch vụ của bạn, tốt hơn hết là tắt hoàn toàn khóa key riêng tư đi."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:31
|
|
msgid ""
|
|
"To turn off the private key for any tab, check the \"This is a public "
|
|
"OnionShare service (disables private key)\" box before starting the server. "
|
|
"Then the server will be public and a private key is not needed to load it in "
|
|
"the Tor Browser."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tắt khóa key riêng tư đi cho bất kỳ tab nào, hãy chọn hộp \"Đây là một "
|
|
"dịch vụ OnionShare công khai (tắt khóa key riêng tư)\" trước khi khởi động "
|
|
"máy chủ. Sau đó máy chủ sẽ ở chế độ công khai và không cần khóa key riêng tư "
|
|
"để tải nó trong Trình duyệt Tor Browser."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:37
|
|
msgid "Custom Titles"
|
|
msgstr "Tiêu đề tùy chỉnh"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:39
|
|
msgid ""
|
|
"When people load OnionShare services in the Tor Browser they see the default "
|
|
"title for each type of service. For example, the default title for chat "
|
|
"services is \"OnionShare Chat\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi mọi người tải các dịch vụ OnionShare trong Trình duyệt Tor Browser, họ "
|
|
"sẽ thấy tiêu đề mặc định cho từng loại dịch vụ. Ví dụ, tiêu đề mặc định cho "
|
|
"các dịch vụ chat trò chuyện là \"OnionShare Chat\"."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:42
|
|
msgid ""
|
|
"If you edit the \"Custom title\" setting before starting a server you can "
|
|
"change it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn chỉnh sửa cài đặt \"Tiêu đề tùy chỉnh\" trước khi khởi chạy máy chủ, "
|
|
"bạn có thể thay đổi nó."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:45
|
|
msgid "Scheduled Times"
|
|
msgstr "Thời gian dự kiến được lên lịch"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:47
|
|
msgid ""
|
|
"OnionShare supports scheduling exactly when a service should start and stop. "
|
|
"Before starting a server, click \"Show advanced settings\" in its tab and "
|
|
"then check the boxes next to either \"Start onion service at scheduled time"
|
|
"\", \"Stop onion service at scheduled time\", or both, and set the "
|
|
"respective desired dates and times."
|
|
msgstr ""
|
|
"OnionShare hỗ trợ lên lịch một cách chính xác khi nào một dịch vụ sẽ khởi "
|
|
"chạy và dừng lại. Trước khi khởi động máy chủ, hãy nhấp vào \"Hiển thị cài "
|
|
"đặt nâng cao\" trong tab của nó, sau đó chọn các hộp bên cạnh \"Bắt đầu dịch "
|
|
"vụ onion vào thời điểm đã lên lịch hẹn\", \"Dừng dịch vụ onion lại vào thời "
|
|
"điểm đã lên lịch hẹn\", hoặc cả hai, và đặt ngày giờ mong muốn tương ứng."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:51
|
|
msgid ""
|
|
"Services scheduled to start in the future display a countdown timer when "
|
|
"when the \"Start sharing\" button is clicked. Services scheduled to stop in "
|
|
"the future display a countdown timer when started."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các dịch vụ được lên lịch hẹn để khởi chạy trong tương lai sẽ hiển thị đồng "
|
|
"hồ đếm ngược khi nhấp vào nút \"Bắt đầu chia sẻ\". Các dịch vụ được lên lịch "
|
|
"hẹn dừng lại trong tương lai sẽ hiển thị đồng hồ đếm ngược khi bắt đầu."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:54
|
|
msgid ""
|
|
"**Scheduling an OnionShare service to automatically start can be used as a "
|
|
"dead man's switch**. This means your service is made public at a given time "
|
|
"in the future if you are not there to prevent it. If nothing happens to you, "
|
|
"you can cancel the service before it's scheduled to start."
|
|
msgstr ""
|
|
"**Việc lên lịch hẹn để một dịch vụ OnionShare tự động khởi chạy có thể được "
|
|
"sử dụng làm công tắc khẩn cấp khi người sử dụng qua đời Dead man's switch**. "
|
|
"Điều này có nghĩa là dịch vụ của bạn sẽ được công khai vào một thời điểm "
|
|
"nhất định trong tương lai nếu bạn không ở đó để ngăn chặn nó. Nếu không có "
|
|
"gì xảy ra với bạn, bạn có thể hủy dịch vụ đi trước khi nó được lên lịch hẹn "
|
|
"để bắt đầu."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:60
|
|
msgid ""
|
|
"**Scheduling an OnionShare service to automatically stop limits its "
|
|
"exposure**. If you want to share secret info or something that will be "
|
|
"outdated, you can do so for selected limited time."
|
|
msgstr ""
|
|
"**Việc lên lịch để một dịch vụ OnionShare tự động dừng giới hạn mức độ hiển "
|
|
"thị của nó**. Nếu bạn muốn chia sẻ thông tin bí mật hoặc điều gì đó sẽ trở "
|
|
"nên lỗi thời, bạn có thể làm như vậy trong khoảng thời gian giới hạn đã lựa "
|
|
"chọn."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:68
|
|
msgid "Command-line Interface"
|
|
msgstr "Giao diện dòng lệnh Command"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:70
|
|
msgid ""
|
|
"In addition to its graphical interface, OnionShare has a command-line "
|
|
"interface."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngoài giao diện đồ họa của nó, OnionShare còn có giao diện dòng lệnh Command."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:72
|
|
msgid ""
|
|
"You can install just the command-line version of OnionShare using ``pip3``::"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể chỉ cần cài đặt phiên bản dòng lệnh Command của OnionShare bằng "
|
|
"cách sử dụng ``pip3``::"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:76
|
|
msgid ""
|
|
"Note that you will also need the ``tor`` package installed. In macOS, "
|
|
"install it with: ``brew install tor``"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin lưu ý rằng bạn cũng sẽ cần cài đặt gói ``tor``. Trong macOS, hãy cài đặt "
|
|
"nó với: ``brew install tor``"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:78
|
|
msgid "Then run it like this::"
|
|
msgstr "Sau đó chạy nó như thế này::"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:82
|
|
msgid ""
|
|
"Info about installing it on different operating systems can be found in the "
|
|
"`CLI README file <https://github.com/onionshare/onionshare/blob/develop/cli/"
|
|
"README.md>`_ in the Git repository."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin về cách cài đặt nó trên các hệ điều hành khác nhau có thể được tìm "
|
|
"thấy trong tập tin `CLI README <https://github.com/onionshare/onionshare/"
|
|
"blob/develop/cli/README.md>`_ trong kho lưu trữ Git."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:84
|
|
msgid ""
|
|
"If you installed OnionShare using the Snap package, you can also just run "
|
|
"``onionshare.cli`` to access the command-line interface version."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn đã cài đặt OnionShare sử dụng gói Snap, bạn cũng có thể chạy "
|
|
"``onionshare.cli`` để truy cập phiên bản giao diện dòng lệnh Command."
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:87
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:89
|
|
msgid ""
|
|
"Browse the command-line documentation by running ``onionshare --help``::"
|
|
msgstr ""
|
|
"Duyệt tài liệu dòng lệnh Command bằng cách chạy ``onionshare --help``::"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:151
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Các phím tắt bàn phím"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:153
|
|
msgid ""
|
|
"The OnionShare desktop application contains some keyboard shortcuts, for "
|
|
"convenience and accessibility::"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng máy tính desktop OnionShare có chứa một số phím tắt bàn phím, để "
|
|
"giúp thuận tiện và khả năng truy cập::"
|
|
|
|
#: ../../source/advanced.rst:158
|
|
msgid "And from the main mode chooser screen::"
|
|
msgstr "Và từ màn hình chọn chế độ chính::"
|